Characters remaining: 500/500
Translation

ancient lights

/'einʃənt'laits/
Academic
Friendly

Từ "ancient lights" trong tiếng Anh được hiểu "ánh sáng cổ xưa", nhưng trong ngữ cảnh pháp kiến trúc, thường được dùng để chỉ "cửa sổ không thể bị nhà bên che khuất". Điều này có nghĩa nếu một ngôi nhà đã cửa sổ từ rất lâu, thì những ngôi nhà mới xây cạnh bên không được phép xây dựng cao hơn để che khuất ánh sáng vào cửa sổ đó.

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng: "Ancient lights" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lợi ánh sáng không gian giữa các ngôi nhà. liên quan đến luật pháp xây dựng quy định về bất động sản.
  • dụ:
    • "The neighbor's new building blocked the ancient lights of my home, making it very dark inside."
    • "In some areas, property owners have the right to claim ancient lights to protect their windows from being overshadowed."
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể: Cụm từ này không nhiều biến thể, nhưng có thể được dùng trong các câu phức tạp hơn liên quan đến luật xây dựng hoặc quy định địa phương.
  • Cách sử dụng nâng cao: Cụm từ này có thể được sử dụng trong các văn bản pháp hoặc trong các cuộc tranh luận về quyền lợi sở hữu nhà ở.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Light: Ánh sáng - có thể dùng để chỉ ánh sáng nói chung, không chỉ ánh sáng từ cửa sổ.
  • Window: Cửa sổ - phần của ngôi nhà cho phép ánh sáng vào.
  • Obstruction: Sự cản trở - có thể dùng để nói về việc che khuất ánh sáng.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Right to light: Quyền được ánh sáng - một khái niệm pháp tương tự, chỉ quyền nhận ánh sáng từ một nguồn cụ thể.
  • Blocking light: Cản trở ánh sáng - dùng để mô tả việc ngăn chặn ánh sáng vào một không gian nào đó.
danh từ
  1. cửa sổ không thể bị nhà bên che khuất

Comments and discussion on the word "ancient lights"